Hán Kính Tông
Thân mẫu | Cung Mẫn Lý hoàng hậu | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Hán Xung Đế | ||||||
Tên thậtThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||
Tiền nhiệm | Bắc Hương Hầu | ||||||
Triều đại | Nhà Đông Hán | ||||||
Trị vì | 125 – 144 | ||||||
Sinh | 115 | ||||||
Mất | 20 tháng 9, 144(144-09-20) (28–29 tuổi) Ngọc Đường Tiền điện, Trường An, Đại Hán |
||||||
An táng | Hiến Lăng (宪陵) | ||||||
Thân phụ | Hán An Đế |